giai – -Translation – Keybot Dictionary

Spacer TTN Translation Network TTN TTN Login Deutsch Français Spacer Help
Source Languages Target Languages
Keybot 4 Results  suzygodsey.com
  Khái quát công ty|Thông...  
732 người (giai đoạn 1/2/2017~31/1/2018)
732 คน (ปีงบประมาณ มกราคม 2018)
  Khái quát công ty|Thông...  
471 tỷ yên (giai đoạn 1/2/2017~31/1/2018)
47,100 ล้านเยน (ปีงบประมาณ มกราคม 2018)
  Hệ thống hội nhập Ise|V...  
Từ giai đoạn này sẽ bắt đầu quản lý nhiệt độ để giữ độ tươi ngon.
Temperature control starts from this stage to maintain freshness.
  Hệ thống hội nhập Ise|V...  
Nhờ môi trường thoải mái, thức ăn chăn nuôi chất lượng, và chương trình tiêm phòng vắc-xin đầy đủ, v.v… nên gà con đẻ ra được nuôi thành gà đẻ trứng khỏe mạnh mà hoàn toàn không sử dụng các chất kháng sinh ngay từ giai đoạn còn là gà con.
The hatched chicks grow into healthy pullets and egg-laying hens without using antibiotics at any stage, thanks to a comfortable environment, good quality feed, appropriate vaccination program, and so on.
ลูกเจี๊ยบแรกเกิดจะได้รับการเลี้ยงดูเพื่อให้เติบโตเป็นไก่ไข่สุขภาพดี ด้วยการให้วัคซีนที่เหมาะสม อาหารสัตว์ที่มีคุณภาพดี และอยู่ในสภาพแวดล้อมที่สบาย โดยไม่มีการใช้ยาปฏิชีวนะตั้งแต่ยังเป็นลูกเจี๊ยบ