hasa – Übersetzung – Keybot-Wörterbuch

Spacer TTN Translation Network TTN TTN Login Français English Spacer Help
Ausgangssprachen Zielsprachen
Keybot      465 Ergebnisse   68 Domänen   Seite 2
  115 Résultats www.sounddimensionsmusic.com  
“Wanangu wapendwa! leo ninawaalika kuwa makarimu katika kujinyima, katika kufunga na katika sala kwa ajili ya wale wote wanaojaribiwa, nao ni ndugu zenu kina kaka na kina dada. Na hasa ninawaomba kusali kwa ajili ya makuhani na kwa wote waliojiweka wakfu ili kwa ari zaidi wampende Yesu, ili Roho Mtakatifu aijaze mioyo yao kwa furaha, ili watoe ushuhuda wa Mbingu na mafumbo ya kimbingu. Roho nyingi ipo katika dhambi kwa sababu hakuna wale wanaojitoa sadaka na kusali kwa wongofu wao. Mimi nipo pamoja nanyi nikiwaombeeni ili mioyo yenu ijazwe furaha. Asanteni kwa kuitikia wito wangu. ”
„Các con yêu dấu, Mẹ kêu gọi các con là những người cầu nguyện trong thời gian ân huệ này. Tất cả các con có những vấn đề, những phiền não, những đau khổ và thiếu sự an bình. Nguyện ước các thánh là những mẫu gương cho các con và là một sự khuyến khích tới sự lành thánh; Thiên Chúa sẽ ở kề cạnh các con và các con sẽ được đổi mới trong sự tìm kiếm qua việc hoán cải riêng mình. Đức tin sẽ là sự cậy trông cho các con và niềm vui sẽ bắt đầu thống trị trong tâm hồn các con. Cám ơn các con đã đáp lại lời kêu gọi của Mẹ. ”
Arrow 1 2 3 Arrow