khen – -Translation – Keybot Dictionary

Spacer TTN Translation Network TTN TTN Login Deutsch Français Spacer Help
Source Languages Target Languages
Keybot 4 Results  www.intlawvsu.ru
  Ký túc xá. Học bổng .Hỗ...  
Khen thưởng đi học đều và khen thưởng siêng năng của TIJ
TIJ’s Most Outstanding Student Award
전학기에 학습성적 수업태도등이 뛰어나고 출석울이 높은 학생에게 매학기 2명, 각3만엔 상금을 발급합니다.
  Ký túc xá. Học bổng .Hỗ...  
Khen thưởng cho học viên ưu tú nhất của TIJ
학교에서 추천한 학원은 일본 학생후원 단체에서 지불하는 장학금을 달마다30,000엔씩 1년간 받을 수 있습니다.
  Ký túc xá. Học bổng .Hỗ...  
Khen thưởng đi học đều và khen thưởng siêng năng của TIJ
TIJ’s Most Outstanding Student Award
전학기에 학습성적 수업태도등이 뛰어나고 출석울이 높은 학생에게 매학기 2명, 각3만엔 상금을 발급합니다.
  Ký túc xá. Học bổng .Hỗ...  
Khen thưởng đối với những học viên có phần trăm lên lớp cao thông qua quá trình học tập tại trường
TIJ recognizes students for grade excellence, attitude, and other performance with a cash award when they graduate.